Xi măng là một dạng bột mịn, thu được từ quá trình nung ở nhiệt độ 1.450 ° C của hỗn hợp đá vôi, đất sét và quặng sắt. Sản phẩm của quá trình nung là clinker - thành phần chính của xi măng - được nghiền mịn với thạch cao và các chất phụ gia hóa học khác để sản xuất xi măng.
Xi măng là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới.
1. Sản lượng xuất khẩu:
- 2019: 60.000 tấn
- 2020: 330.000 tấn
- 2021: 350.000 tấn
2. Sản lượng nội địa: 500.000t/năm
Loại xi măng:
ANNEX I
SPECIFICATIONS OF ORDINARY PORTLAND CEMENT TYPE I AS PER ASTM C150
CONFORMING TO PNS 07: 2018
ANNEX II
SPECIFICATIONS OF BLENDED CEMENT TYPE IP AS PER ASTM C595
CONFORMING TO PNS 63: 2006
Items
|
Unit
|
Guaranteed
|
Test methods
|
Chemicals requirements:
|
|
|
|
MgO
|
%
|
5% max
|
ASTM C114
|
SO3
|
%
|
4% max
|
ASTM C114
|
LOI
|
%
|
8% max
|
ASTM C114
|
Physical requirements:
|
|
|
|
Air content of Mortar
|
%
|
12% max
|
ASTM C185
|
Finess
|
m2/kg
|
280 min
|
ASTM C204/C430
|
Autoclave expansion
|
%
|
0.5% max
|
ASTM C151
|
Autoclave contraction
|
%
|
0.2% max
|
ASTM C185
|
Compressive strength:
|
|
|
|
|
Mpa
|
13 min
|
ASTM C109
|
|
Mpa
|
25 min
|
|
Setting time:
|
|
|
|
|
Minutes
|
45 minutes min
|
ASTM C191
|
|
Minutes
|
420 minutes max
|
ASTM C191
|
Items
|
Units
|
Specification
|
Test Method
|
Compressive Strength
. 3 Days
. 28 Days
|
MPa
|
≥ 28.0Min
≥ 50.0Min
|
GB/T 17671
|
Time of settingvicat test
.Initial set
.Final set
|
Minutes
|
≥ 45Min
< 390Max
|
GB/T 1346
|
Flexural strength
. 3 Days
.28 Days
|
MPa
|
≥ 4.0Min
≥ 6.5Min
|
GB/T 17671
|
Specific surface
|
m2/kg
|
≥ 320Min
|
GB/T 8074
|
Free timeF.CAO
|
%
|
≤ 1.5 Max
|
|
Sulfate content SO3
|
%
|
≤ 3.5 Max
|
GB/T-176
|
Chloride content Cl-
|
%
|
≤ 0.06 Max
|
GB/T-176
|
Loss on Ignition LOI
|
%
|
≤ 5.0 Max
|
GB/T-176
|
MgO
|
%
|
≤ 4.0 Max
|
GB/T-176
|
Soundness Expansion
|
mm
|
≤ 5.0 Max
|
GB/T 1346
|
SPECIFICATION OF PORTLAND CEMENT CONFORMING TO CHINESE STANDARD GB 175-2007 CODE P.II GRADE 52.5R:
Items
|
Units
|
Requirements
|
Test Methods
|
I. Chemical properties
|
Loss on Ignition
|
%
|
Max 3.5
|
GB/T 176-2017
|
SO3
|
%
|
Max 3.5
|
MgO
|
%
|
Max 4.0
|
CL- Chloride content
|
%
|
Max 0.06
|
Free limes F.CaO
|
%
|
Max 1.5
|
II. Physical Properties
|
|
|
|
Blaine permeability Specific surface
|
m2/kg
|
Min 300
|
GB/T 8074:2008
|
Initial setting time
|
minute
|
Min 45
|
GB/T 1346:2011
|
Final setting time
|
minute
|
Max 390
|
|
Compressive strength-3 days
|
Mpa
|
Min 30.0
|
GB/T 17671-1999
ISO 679:1989
|
Flexural strength-3 days
|
Min 5.0
|
GB/T 17671-1999
|
Compressive strength-28 days
|
Mpa
|
Min 60.0
|
GB/T 17671-1999
ISO 679:1989
|
Flexural strength-28 days
|
Min 7.0
|
GB/T 17671-1999
|
3. Cảng biển:
- Hòn Gai -VN
- Nghi Sơn - vn
- BATAAN- Philippine
- ILOILO , BATANGAS, BACOLOD, ... PHILIPINE