Sản lượng mỗi tháng 35.000-50.000 tấn
Từ Úc, Nga, Indonesia
Các loại than với spec:
Tiêu chuẩn |
Than cám 4b |
Than cám 4a |
Than cám 3c |
- Cỡ hạt 0- 15mm |
90% |
|
|
- Độ tro khô giới hạn Ak |
23,01-27,0% |
18,5- 22,5% |
15,5-18,5% |
- Độ ẩm toàn phần trung bình W |
8,50% |
8% |
8% |
- Chất bốc khô Vk |
≥6,0 và ≤ 8,0 % |
≥6,5 và ≤ 8 % |
≥6,5 và ≤ 8 % |
- Lưu huỳnh chung khô max Sk |
0,90% |
0,75% |
0,75% |
- Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô min Qk |
6000 cal/g |
6400 cal/g |
6750 cal/g |